Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Toàn
Mã sinh viên: 0974090032
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 03/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
9 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
10 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2015
11 Kinh tế lượng 5.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
12 Chiến lược kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 02/09/2015
13 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
14 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
15 Đầu tư bất động sản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/11/2015
16 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
17 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế vi mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
19 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2016
21 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo