Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liu
Mã sinh viên: 0974090036
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 8 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
6 Tài chính tiền tệ 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/02/2015 27/03/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
8 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
10 Quản trị văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
11 Xác suất thống kê 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 24/06/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2015
14 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
15 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 02/07/2015
16 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
17 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
18 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2015
19 Quản trị sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 30/08/2015
20 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
21 Đầu tư bất động sản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/11/2015
22 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.9 A 8.9 (A) 05/11/2015
23 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
24 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2015
25 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
26 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2015
27 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
28 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2015
29 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
30 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
31 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.3 B 8.3 (B) 25/03/2016
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2016
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo