Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Na
Mã sinh viên: 0974090039
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2015 28/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 12/02/2015
6 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
11 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
12 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
13 Tin quản trị 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
14 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
15 Đầu tư bất động sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/11/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2016
18 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo