Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thúy An
Mã sinh viên: 0974090048
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 3 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2015 ĐPK
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 12/02/2015
6 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 07/07/2015 21/08/2015
10 Tài chính doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2015
11 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
12 Kinh tế lượng 2.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế lượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2015
14 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.9 C 5.9 (C) 26/08/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 11/11/2015
16 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 12/11/2015
17 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
18 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2016
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo