1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/12/2014
|
|
|
2
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
03/03/2015
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê
|
1
|
6.5
|
2.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
04/03/2015
|
23/03/2015
|
|
4
|
Toán cao cấp 2C
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/03/2015
|
|
|
5
|
Kinh tế vĩ mô
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/02/2015
|
|
|
6
|
Đạo đức kinh doanh
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
19/02/2015
|
|
|
7
|
Tài chính tiền tệ
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
21/02/2015
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/04/2015
|
|
|
9
|
Lý thuyết thống kê
|
0
|
5.5
|
2.9
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
10/07/2015
|
19/08/2015
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 5
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
28/07/2015
|
|
|
11
|
Quản trị văn phòng
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
09/07/2015
|
|
|
12
|
Tài chính doanh nghiệp
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
03/07/2015
|
|
|
13
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
02/07/2015
|
11/08/2015
|
|
14
|
Kinh tế lượng
|
1
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
1.8 (F)
|
13/07/2015
|
11/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/07/2015
|
|
|
16
|
Chiến lược kinh doanh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
02/09/2015
|
|
|
17
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/08/2015
|
|
|
18
|
Quản trị sản xuất
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
30/08/2015
|
|
|
19
|
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/11/2015
|
|
|
20
|
Đầu tư bất động sản
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
12/11/2015
|
|
|
21
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
05/11/2015
|
|
|
22
|
Tin quản trị
|
8
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
05/01/2016
|
|
|
23
|
Quản trị Marketing
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/11/2015
|
|
|
24
|
Quản trị doanh nghiệp
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
17/06/2015
|
|
|
25
|
Kế hoạch kinh doanh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/12/2015
|
|
|
26
|
Kinh tế lượng
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/02/2016
|
|
|
27
|
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
25/03/2016
|
|
|
28
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
28/03/2016
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|