Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Vịnh
Mã sinh viên: 0974090052
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2015 23/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
6 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2015
7 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
9 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/07/2015 19/08/2015
10 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 28/07/2015
11 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
12 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2015
13 Thị trường chứng khoán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2015 11/08/2015
14 Kinh tế lượng 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
16 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
17 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
18 Quản trị sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
19 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2015
20 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2015
21 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/11/2015
22 Tin quản trị 8 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
23 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
25 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
26 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 05/02/2016
27 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2016
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo