Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Xuyên
Mã sinh viên: 0974090053
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
6 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 3.5 5 D 5 (D) 02/07/2015
11 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
12 Tin quản trị 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2015
13 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/11/2015
14 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
15 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 30/11/2015
16 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2015
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2015
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2016
20 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo