Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Quỳnh Giao
Mã sinh viên: 0974090054
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/03/2015 28/03/2015
3 Kế hoạch kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2015
5 Tài chính tiền tệ ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 21/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 03/04/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
8 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
11 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
12 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
13 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2015
14 Quản trị sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
16 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/11/2015
17 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
18 Quản trị Marketing 8 7.8 B 7.8 (B) 12/11/2015
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
20 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
21 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.3 B 8.3 (B) 25/03/2016
22 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo