Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hải Đăng
Mã sinh viên: 0974090057
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2015
3 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.6 A 8.6 (A) 03/03/2015
6 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
11 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
12 Lập và phân tích dự án đầu tư 3 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2015
13 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
14 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 16/11/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
16 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 30/11/2015
17 Đầu tư bất động sản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/11/2015
18 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 7 B 7 (B) 25/02/2016
19 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2016
20 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 8.6 A 8.6 (A) 28/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo