Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Dung
Mã sinh viên: 0974090058
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/03/2015 28/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
6 Quản trị học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
12 Kinh tế lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
14 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 11/11/2015
16 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2015 ĐPK
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 7.1 B 7.1 (B) 05/11/2015
18 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
19 Kinh tế lượng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
21 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2016
22 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo