Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thúy Hảo
Mã sinh viên: 0974090060
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
3 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
6 Quản trị học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2015
11 Kinh tế lượng 4.5 7.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2015 11/08/2015
12 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2015
13 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
14 Đầu tư bất động sản 9 8.3 B 8.3 (B) 12/11/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2015
16 Tin quản trị 8 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
17 Quản trị doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2015
18 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2016
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo