Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hồng Anh
Mã sinh viên: 0974090067
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 10/03/2015 10/04/2015 ĐPK
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
4 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2015
6 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2015
7 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
10 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 02/04/2015
11 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
12 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
14 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
15 Thị trường chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
16 Kinh tế lượng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2015 11/08/2015
17 Toán cao cấp 2C 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2015
18 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
19 Quản trị chất lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2015
20 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2015
21 Quản trị sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2015
22 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
23 Đầu tư bất động sản 9 8.5 A 8.5 (A) 12/11/2015
24 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 05/11/2015
25 Tin quản trị 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2016
26 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 12/11/2015
27 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
28 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2016
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 28/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo