Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0974090069
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 1.5 5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/03/2015 28/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2015
4 Xác suất thống kê 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 21/02/2015 23/03/2015
5 Tài chính tiền tệ 3 4 D 4 (D) 21/02/2015
6 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2015
7 Kế hoạch kinh doanh 5.5 5 D 5 (D) 10/02/2015
8 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
10 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/04/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2015
13 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
14 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
15 Kinh tế lượng 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 13/07/2015 25/08/2015 ĐPK
16 Quản trị chất lượng 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 03/09/2015 18/09/2015
17 Quản trị sản xuất 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/08/2015 18/09/2015
18 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2015
19 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2015
20 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 11/11/2015
21 Đầu tư bất động sản 8.5 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2015
22 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8 B 8 (B) 05/11/2015
23 Tin quản trị 6 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
24 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/11/2015
25 Kinh tế lượng 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
26 Xác suất thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
27 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2016
28 Kinh tế lượng 2 3 F 3 (F) 05/02/2016
29 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2016
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo