Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0974090073
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2015
8 Tài chính doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2015
9 Kinh tế lượng 4 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
11 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
13 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 11/11/2015
14 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2015
16 Quản trị học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2015
17 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 05/02/2016
18 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/03/2016
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo