Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Mã sinh viên: 0974090076
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 2 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2015
5 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2015
6 Tài chính tiền tệ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2015
7 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
8 Kinh tế vĩ mô 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2015 14/03/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
10 Giáo dục thể chất 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/04/2015 22/04/2015
11 Thị trường chứng khoán 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế lượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
15 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
16 Quản trị nhân lực 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2016
17 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
18 Quản trị Marketing 2.5 4 D 4 (D) 19/07/2016
19 Đầu tư bất động sản 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
21 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2016
22 Chiến lược kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2016
23 Quản trị sản xuất 4 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
24 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2016
25 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo