Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Quang Thành
Mã sinh viên: 0974090077
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2015
4 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2015
7 Kinh tế lượng 3 3.7 F 3.7 (F) 11/07/2016
8 Mô hình toán kinh tế 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 08/07/2015 15/08/2015
9 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
13 Kinh tế lượng 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
14 Quản trị chất lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
15 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
16 Quản trị sản xuất 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2015
17 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2015
18 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
19 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2015
20 Đầu tư bất động sản 6.5 7 B 7 (B) 12/11/2015
21 Tin quản trị 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
22 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2015
23 Mô hình toán kinh tế I (I)
24 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kinh tế lượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 29/12/2015
27 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
29 Mô hình toán kinh tế 3.5 4 D 4 (D) 25/08/2016
30 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2016
31 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2016
32 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 03/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo