Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0974090082
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8 B 8 (B) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2015 ĐPK
5 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
7 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 02/04/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
10 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
12 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 02/07/2015
13 Kinh tế lượng 3.5 1 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
14 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
15 Đầu tư bất động sản 8.5 8 B 8 (B) 12/11/2015
16 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2015
18 Tin quản trị 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
19 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 05/02/2016
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8 B 8 (B) 25/03/2016
21 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo