Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Khánh Duy
Mã sinh viên: 0974090083
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2015 07/04/2015
3 Toán cao cấp 2C 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/03/2015 28/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/02/2015 27/03/2015
5 Đạo đức kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/02/2015 23/03/2015
6 Kế hoạch kinh doanh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2015
9 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
10 Tin quản trị 0 0 F (I) 01/08/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
13 Thị trường chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
14 Quản trị chất lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
15 Quản trị sản xuất 4 5 D 5 (D) 30/08/2015
16 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/11/2015
17 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
18 Đầu tư bất động sản 8.5 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2015
19 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.8 C 6.8 (C) 05/11/2015
20 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
21 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 12/11/2015
22 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
23 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2016
24 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2016
25 Quản trị sản xuất 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2016
26 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2016
27 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 28/03/2016
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
29 Kinh tế lượng 2.5 4 D 4 (D) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo