Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0974090089
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 2 4 D 4 (D) 21/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2015
5 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2015
6 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
10 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
11 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
12 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
13 Kinh tế lượng 4 1.5 2.7 1 F F 2.7 (F) 13/07/2015 11/08/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 C 6 (C) 07/07/2015
15 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
16 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
17 Quản trị sản xuất 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2015 18/09/2015
18 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
19 Đầu tư bất động sản 9 8.4 B 8.4 (B) 12/11/2015
20 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.8 C 6.8 (C) 05/11/2015
21 Tin quản trị 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
22 Quản trị Marketing 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/11/2015
23 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
24 Xác suất thống kê 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 03/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2015
26 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 08/02/2016
27 Kinh tế lượng 1.5 2.3 F 2.3 (F) 05/02/2016
28 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.6 A 8.6 (A) 25/03/2016
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo