1
|
Giáo dục thể chất 4
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
02/04/2015
|
|
|
2
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/12/2014
|
|
|
3
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
21/02/2015
|
|
|
5
|
Đạo đức kinh doanh
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
19/02/2015
|
|
|
6
|
Kế hoạch kinh doanh
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/02/2015
|
|
|
7
|
Kinh tế vĩ mô
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
10/02/2015
|
|
|
8
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
12/02/2015
|
|
|
9
|
Quản trị văn phòng
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
09/07/2015
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/06/2015
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
12
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
8
|
1.8
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
02/07/2015
|
11/08/2015
|
|
13
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kinh tế lượng
|
4.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
04/09/2015
|
|
|
15
|
Kinh tế vĩ mô
|
0
|
6.5
|
2.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
23/08/2015
|
08/09/2015
|
|
16
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
26/08/2015
|
|
|
17
|
Thống kê doanh nghiệp
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
01/09/2015
|
|
|
18
|
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế
|
6.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
11/11/2015
|
|
|
19
|
Đầu tư bất động sản
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
12/11/2015
|
|
|
20
|
Tin quản trị
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
05/01/2016
|
|
|
21
|
Quản trị Marketing
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
12/11/2015
|
|
|
22
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
10/02/2015
|
|
|
23
|
Kinh tế lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
25/03/2016
|
|
|
25
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/03/2016
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|