Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng ánh Ngọc
Mã sinh viên: 0974090093
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 02/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2015
4 Xác suất thống kê 3 4 D 4 (D) 21/02/2015
5 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2015
6 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
8 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
11 Kinh tế lượng I (I)
12 Kinh tế lượng 6.5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2015
13 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2015
14 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
16 Đầu tư bất động sản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/11/2015
17 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
18 Quản trị Marketing 7 6.9 C 6.9 (C) 12/11/2015
19 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2016
20 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
22 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo