Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Khoái
Mã sinh viên: 0974090095
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2015 27/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
10 Kinh tế lượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 13/07/2015 11/08/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 07/07/2015 21/08/2015
12 Kinh tế lượng I (I)
13 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
14 Đầu tư bất động sản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/11/2015
15 Kinh tế lượng 0 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2015
16 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
17 Kinh tế lượng 2.5 3.7 F 3.7 (F) 05/02/2016
18 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2016
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo