Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huệ
Mã sinh viên: 0974090099
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2015
5 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 02/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
8 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2015
10 Mô hình toán kinh tế 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 15/08/2015
11 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2015
12 Quản trị chất lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
13 Quản trị sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
14 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2015
15 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2015
16 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
17 Đầu tư bất động sản 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/11/2015
18 Tin quản trị 6 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
19 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/11/2015
20 Mô hình toán kinh tế I (I)
21 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2016
22 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/03/2016
23 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo