Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hương Huế
Mã sinh viên: 0974090106
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
7 Xác suất thống kê 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/02/2015 23/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/04/2015
9 Lý thuyết thống kê 9 8.4 B 8.4 (B) 10/07/2015
10 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 07/07/2015
13 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2015
14 Kinh tế lượng 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
15 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
16 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2015
17 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
18 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2015
19 Quản trị sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2015
20 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 11/11/2015
21 Đầu tư bất động sản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/11/2015
22 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/11/2015
23 Tin quản trị 7 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
24 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/11/2015
25 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
26 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
27 Kinh tế lượng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2016
28 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2016
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo