Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0974090107
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 03/03/2015
3 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2015
4 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2015
5 Kế hoạch kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2015 14/03/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2015
9 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
11 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
12 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
13 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
14 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
15 Kinh tế lượng I (I)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
17 Quản trị chất lượng 5 6 C 6 (C) 03/09/2015
18 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 30/08/2015
19 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2015
20 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 16/11/2015
21 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2015
22 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
23 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2015
24 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.6 C 6.6 (C) 05/11/2015
25 Tin quản trị 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
26 Kinh tế lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
27 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2016
28 Kinh tế lượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 05/02/2016
29 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2016
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo