Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bích Ngọc
Mã sinh viên: 0974090111
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 1 1.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/03/2015 28/03/2015
3 Kế hoạch kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/03/2015
5 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/04/2015
8 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
10 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 02/07/2015
11 Kinh tế lượng I (I)
12 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
13 Quản trị chất lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
14 Quản trị sản xuất 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 30/08/2015 18/09/2015
15 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
16 Quản trị nhân lực 3 4.3 D 4.3 (D) 16/11/2015
17 Quản trị doanh nghiệp 8.5 7.9 B 7.9 (B) 30/11/2015
18 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2015
19 Đầu tư bất động sản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/11/2015
20 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
22 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2015
23 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2016
24 Mô hình toán kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
25 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
27 Toán cao cấp 2C 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
28 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2016
29 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
30 Tài chính tiền tệ 4 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2016
31 Mô hình toán kinh tế 1 2.5 F 2.5 (F) 18/02/2016
32 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/03/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo