Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Giang
Mã sinh viên: 0974090112
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 02/04/2015
9 Kỹ năng làm việc nhóm 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/07/2015 16/08/2015
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
11 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
12 Kinh tế lượng 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2016
14 Toán cao cấp 2C 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 30/08/2015 29/09/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/11/2015
16 Đầu tư bất động sản 9 8.9 A 8.9 (A) 12/11/2015
17 Xác suất thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
18 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2016
22 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo