Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh
Mã sinh viên: 0974090115
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C ** 0.5 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tài chính tiền tệ ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 21/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đạo đức kinh doanh 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/02/2015 23/03/2015
5 Kế hoạch kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2015 17/03/2015
8 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
10 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 02/04/2015
11 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 18/07/2015
12 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
13 Mô hình toán kinh tế 0 3.5 2.2 4.6 F D 4.6 (D) 08/07/2015 15/08/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
15 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
16 Kinh tế lượng 2 4 1.7 3 F F 3 (F) 13/07/2015 25/08/2015 ĐPK
17 Marketing căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
18 Toán cao cấp 2C 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2015 29/09/2015
19 Chiến lược kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
20 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2015 ĐPK
21 Quản trị sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2015
22 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
23 Đầu tư bất động sản 9 8.5 A 8.5 (A) 12/11/2015
24 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2015
25 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
26 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2015
27 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
28 Thị trường chứng khoán 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
29 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
30 Kinh tế lượng 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2016
31 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2016
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2016
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo