Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhài
Mã sinh viên: 0974090118
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/03/2015 28/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
5 Đạo đức kinh doanh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/02/2015 23/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 02/04/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
8 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
9 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
11 Kinh tế lượng 5 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2015
12 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2015
13 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
14 Đầu tư bất động sản 4 5.2 D 5.2 (D) 12/11/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2015
16 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015
17 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2016
18 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo