Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0974090119
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Kế hoạch kinh doanh 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
6 Tài chính tiền tệ 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
10 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
12 Tin quản trị 0 0 F (I) 01/08/2016
13 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2C 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 30/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 16/11/2015
16 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
17 Đầu tư bất động sản 4 5.5 C 5.5 (C) 12/11/2015
18 Quản trị Marketing 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
19 Lập và phân tích dự án đầu tư 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2016
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2016
21 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo