Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Trang
Mã sinh viên: 0974090120
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2015 28/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/02/2015 27/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2015
7 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
8 Mô hình toán kinh tế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 15/08/2015
9 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2015
10 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 09/07/2015
11 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
12 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
13 Quản trị chất lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2015
14 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
15 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
16 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 16/11/2015
17 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
18 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 12/11/2015
19 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2015
20 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
21 Lập và phân tích dự án đầu tư 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/11/2015
22 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
23 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 12/11/2015
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
25 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2016
27 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2016
28 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8 B 8 (B) 25/03/2016
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo