Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Ngát
Mã sinh viên: 0974090121
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/02/2015 23/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2015
6 Kế hoạch kinh doanh 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2015 13/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2015
8 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
9 Tiếng Anh TOEIC 3 10 8.6 A 8.6 (A) 03/03/2015
10 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2015
11 Lý thuyết thống kê 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/07/2015 19/08/2015
12 Giáo dục thể chất 5 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thị trường chứng khoán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 07/07/2015 21/08/2015
15 Kinh tế lượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
16 Luật kinh tế 4 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2016
17 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
18 Quản trị sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2015 18/09/2015
19 Thống kê doanh nghiệp 8.5 7 B 7 (B) 01/09/2015
20 Quản trị doanh nghiệp 0 2.8 F 2.8 (F) 30/11/2015
21 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
22 Nguyên lý kế toán I (I)
23 Mô hình toán kinh tế 0 2 F 2 (F) 02/07/2016
24 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế I (I)
26 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
27 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
29 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo