Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Quang
Mã sinh viên: 0974090126
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 03/03/2015
2 Xác suất thống kê 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2015
6 Kế hoạch kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 5.5 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/04/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 18/07/2015
11 Kinh tế lượng 2 0.5 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 13/07/2015 11/08/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
13 Thị trường chứng khoán 7.5 7 B 7 (B) 02/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4 D 4 (D) 07/07/2015
15 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 11/07/2016
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
17 Quản trị nhân lực 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/08/2015 16/09/2015
18 Quản trị sản xuất 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2015 18/09/2015
19 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 11/11/2015
20 Đầu tư bất động sản 5 5.9 C 5.9 (C) 12/11/2015
21 Tin quản trị 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
22 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2015
23 Kinh tế lượng 0 1.8 F 1.8 (F) 05/02/2016
24 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2016
25 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo