Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lương
Mã sinh viên: 0974100002
Lớp: CĐĐH Công nghệ May 1 K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 10 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2015
3 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 04/03/2015
4 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015
5 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 02/10/2015
6 Cơ sở thiết kế trang phục 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2015 12/08/2015
7 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
8 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
9 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
10 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
11 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
12 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
13 Thiết kế trang phục 3 8.3 B 8.3 (B)
14 Ecgomomi 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
15 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
16 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2015
17 Chi phí giá thành 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 15/08/2015
18 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/03/2016
19 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
20 Quản trị thương hiệu 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2017
21 Sinh thái và môi trường dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
22 Merchandising 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
23 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
25 Đồ án môn học Công nghệ may 9 A 9 (A)
26 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo