Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Bình
Mã sinh viên: 0974140004
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 04/03/2015 25/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/02/2015 18/03/2015
7 Kỹ thuật xúc tác 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
8 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2015
10 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7 B 7 (B) 19/02/2016
11 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
14 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2015
15 Công nghệ gốm sứ 6 6.2 C 6.2 (C) 05/11/2015
16 Hóa học vật liệu nano 7 7 B 7 (B) 12/11/2015
17 Công nghệ mạ điện ** ** ** (I) 11/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ các chất kiềm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2016
19 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2016
20 Chất màu vô cơ công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
22 Vật liệu vô cơ 5 5 D 5 (D) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo