Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0974140007
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 5 6.6 C 6.6 (C) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/03/2015 27/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/03/2015 25/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
7 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2015
8 Hóa học xanh 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 9.5 9 A 9 (A) 30/06/2015
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
12 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 21/07/2015
13 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
14 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
15 Dụng cụ đo 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2015 04/08/2015
16 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
17 Thực hành phân tích môi trường 8.5 A 8.5 (A)
18 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 9 8 B 8 (B) 09/11/2015
19 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2015
20 Kiểm nghiệm dược phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/11/2015
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5.5 6 C 6 (C) 01/04/2016
22 Phương pháp chiết và sắc ký 5 5 D 5 (D) 26/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo