Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0974140008
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
4 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/03/2015 25/03/2015
5 Quá trình và thiết bị cơ học 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 10/02/2015 18/03/2015
6 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2015
7 Hóa học xanh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 10/04/2015
9 Các phương pháp phân tích điện hóa 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2015 11/08/2015
10 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 21/07/2015
12 Pháp luật đại cương 3 0 2 0 F F 2 (F) 26/06/2015 03/09/2015
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
14 Dụng cụ đo 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2015 04/08/2015
15 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
16 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2015
17 Thực hành phân tích môi trường 8 B 8 (B)
18 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2015
19 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2015
20 Kiểm nghiệm dược phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 08/11/2015
21 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
22 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2016
23 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo