| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 02/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hóa lý 2 | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 15/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Phương pháp tính | 4.5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 21/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tiếng Anh 3 | 6.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 04/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Quá trình và thiết bị truyền khối | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 04/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Quá trình và thiết bị cơ học | 9 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 10/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kỹ thuật xúc tác | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 07/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Hóa học xanh | 8.5 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 08/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 4 | 10 |  | 9.3 |  | A |  | 9.3 (A) | 10/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Các phương pháp phân tích điện hóa | 8.5 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 30/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Các phương pháp phân tích trắc quang | 8.5 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 01/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Dụng cụ đo | 5.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 27/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 23/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Đồ án môn học Quá trình thiết bị |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành phân tích môi trường |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Các phương pháp phân tích quang học hiện đại | 7.5 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 09/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 04/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kiểm nghiệm dược phẩm | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 08/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Pháp luật đại cương | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 02/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Công nghệ các chất kiềm | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/03/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Công nghệ gia công chất dẻo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/03/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Chất màu vô cơ công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/03/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Kỹ thuật phân tích hiện đại | 5.5 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 01/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Phương pháp chiết và sắc ký | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 26/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Vật liệu vô cơ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |