Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngân
Mã sinh viên: 0974140010
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 10/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Hóa lý 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2015
4 Phương pháp tính 6.5 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2015
5 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 04/03/2015
7 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
8 Kỹ thuật xúc tác 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
9 Hóa học xanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2015
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2015
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.5 A 8.5 (A)
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2015
13 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
14 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 23/06/2015
15 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Thực hành phân tích môi trường 8.5 A 8.5 (A)
17 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 7.5 7 B 7 (B) 09/11/2015
18 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2015
19 Kiểm nghiệm dược phẩm 6.5 7 B 7 (B) 08/11/2015
20 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 11/02/2015
21 Công nghệ vật liệu compozit I (I)
22 Hóa học các hợp chất thiên nhiên I (I)
23 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6.5 7 B 7 (B) 01/04/2016
24 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo