Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lò Thị Hà
Mã sinh viên: 0974140012
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
3 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
6 Hóa học xanh 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 9 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
11 Dụng cụ đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật môi trường 8 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2015
14 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
15 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2015
16 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
17 Tổng hợp hữu cơ ** ** ** (I) 12/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
19 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
20 Công nghệ phân bón 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2015
21 Công nghệ vật liệu compozit I (I)
22 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo