Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Xoan
Mã sinh viên: 0974140023
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 2 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
7 Kỹ thuật xúc tác 8.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
8 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 10/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
11 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
12 Dụng cụ đo 5 5 D 5 (D) 27/06/2015
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
14 Kỹ thuật môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
15 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2015
16 Công nghệ gốm sứ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/11/2015
17 Hóa học vật liệu nano 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/11/2015
18 Công nghệ mạ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
19 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2015
20 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
21 Công nghệ các chất kiềm 7 7.1 B 7.1 (B) 26/03/2016
22 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 9 8.8 A 8.8 (A) 25/03/2016
23 Chất màu vô cơ công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
25 Vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo