Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0974140024
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 9.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 10/02/2015 18/03/2015
6 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2015
9 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4 D 4 (D) 19/02/2016
10 Phân tích môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 17/07/2015 19/08/2015
12 Hóa vô cơ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2015
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
14 Dụng cụ đo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
15 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 28/06/2015
16 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
17 Kỹ thuật môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015
18 Kỹ thuật phản ứng 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2015 12/09/2015
19 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6 C 6 (C) 25/08/2015
20 Hóa học vật liệu nano 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/11/2015
21 Công nghệ mạ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
22 Công nghệ điện hoá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
23 Công nghệ các chất kiềm 8 7.9 B 7.9 (B) 26/03/2016
24 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chất màu vô cơ công nghiệp ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
27 Vật liệu vô cơ I (I)
28 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2015
29 Công nghệ phân bón 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo