Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Quảng
Mã sinh viên: 0974140028
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
3 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 4.5 4.4 D 4.4 (D) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2015
7 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
8 Hóa học xanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
11 Các phương pháp phân tích trắc quang 1.5 7 3.1 6.8 F C 6.8 (C) 01/07/2015 10/08/2015
12 Dụng cụ đo 3 4 D 4 (D) 27/06/2015
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
14 Phân tích môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
15 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2015
16 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2015
17 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
18 Công nghệ phân bón 8 8 B 8 (B) 05/11/2015
19 Hóa học vật liệu nano 7 7 B 7 (B) 12/11/2015
20 Công nghệ mạ điện 9 8.9 A 8.9 (A) 11/11/2015
21 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
22 Công nghệ điện hoá 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016
24 Pháp luật đại cương 8 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
25 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2016
26 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chất màu vô cơ công nghiệp ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
29 Vật liệu vô cơ 7 7 B 7 (B) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo