Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tùng
Mã sinh viên: 0974140029
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
7 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 10/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
11 Dụng cụ đo 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
13 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 0 ** 0 ** F ** ** 25/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Phương pháp tính I (I)
15 Phương pháp tính 6 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
16 Công nghệ phân bón 7 7.3 B 7.3 (B) 05/11/2015
17 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
18 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.4 D 4.4 (D) 25/12/2015
19 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
20 Pháp luật đại cương 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2015 24/09/2015
21 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2016
22 Công nghệ vật liệu compozit 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2016
23 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo