Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nương
Mã sinh viên: 0974140031
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/03/2015 25/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
7 Kỹ thuật xúc tác 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2015
8 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 10/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 8 B 8 (B) 30/06/2015
11 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2015
12 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
14 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
15 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Thực hành phân tích môi trường 8 B 8 (B)
17 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
18 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6.5 7 B 7 (B) 04/11/2015
19 Kiểm nghiệm dược phẩm 9 8.5 A 8.5 (A) 08/11/2015
20 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 02/09/2015
21 Công nghệ các chất kiềm ** ** ** (I) 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chất màu vô cơ công nghiệp ** ** ** (I) 25/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2016
25 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)
27 Vật liệu vô cơ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo