Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Bá Luyện
Mã sinh viên: 0974140035
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 9.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
3 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 15/02/2015
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2015
5 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2015
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
8 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
9 Kỹ thuật xúc tác 7 7 B 7 (B) 07/02/2015
10 Hóa học xanh 7 7 B 7 (B) 08/02/2015
11 Giáo dục thể chất 4 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 10/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 5 ** 0 ** 3 ** F 3 (F) 24/06/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015
14 Dụng cụ đo 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
15 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
17 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
18 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2015
19 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
20 Thực hành tổng hợp hữu cơ 7 B 7 (B)
21 Công nghệ phân bón 6 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2015
22 Tổng hợp hữu cơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
23 Hóa học và hóa lý cao phân tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/11/2015
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)
25 Giáo dục thể chất 5 I (I)
26 Hóa kỹ thuật đại cương 2 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
27 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 4.9 D 4.9 (D) 25/12/2015
28 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
29 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
30 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2016
31 Toán cao cấp 2A 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
32 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
33 Pháp luật đại cương 6 5.6 C 5.6 (C) 02/09/2015
34 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2016
35 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2016
36 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2016
37 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo