Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhân
Mã sinh viên: 0974140037
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2015
2 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 10/04/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
4 Kinh tế học đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
5 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
7 Quá trình và thiết bị cơ học 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2015 18/03/2015
8 Hóa học xanh 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2015
9 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
10 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
11 Dụng cụ đo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2015
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
14 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
15 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
16 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2015
17 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
18 Công nghệ giấy 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
19 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
20 Công nghệ vật liệu compozit I (I)
21 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2016
22 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
24 Công nghệ phân bón 7 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo