Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đăng Hiệp
Mã sinh viên: 0974140039
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2015
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
4 Phương pháp tính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 21/02/2015 23/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 04/03/2015 25/03/2015
7 Quá trình và thiết bị cơ học 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/02/2015 18/03/2015
8 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 10/04/2015 22/04/2015
10 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2016
11 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
13 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
14 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5 D 5 (D) 22/12/2015
16 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2015
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2016
18 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2016
20 Pháp luật đại cương 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 02/09/2015 24/09/2015
21 Công nghệ giấy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015
22 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
23 Công nghệ vật liệu compozit 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2016
24 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2016
25 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo