Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Công
Mã sinh viên: 0974140046
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2015
3 Phương pháp tính 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/03/2015 25/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2015
7 Kỹ thuật xúc tác 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
8 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2015
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 0.5 7 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 30/06/2015 11/08/2015
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.5 C 6.5 (C)
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 02/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
15 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
16 Thực hành phân tích môi trường 6.5 C 6.5 (C)
17 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 7.5 7 B 7 (B) 09/11/2015
18 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2015
19 Kiểm nghiệm dược phẩm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/11/2015
20 Pháp luật đại cương 6 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2016
22 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo