Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Huy Quang
Mã sinh viên: 0974140048
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2015
3 Hóa lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2015
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
5 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2015
6 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2015
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quá trình và thiết bị cơ học 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2015 18/03/2015
9 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2015
10 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 08/02/2015
11 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2015
12 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
13 Dụng cụ đo 3 4 D 4 (D) 27/06/2015
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2015
17 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2015
18 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2015
19 Tổng hợp hữu cơ 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/11/2015
20 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/11/2015
21 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
22 Công nghệ phân bón 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2015
23 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)
25 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
26 Công nghệ giấy 3 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
27 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6 C 6 (C) 03/01/2016
28 Hóa vô cơ I (I)
29 Toán cao cấp 2A 1 2.8 F 2.8 (F) 07/03/2016 ĐPK
30 Hóa vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2017
31 Pháp luật đại cương 4.5 4.4 D 4.4 (D) 02/09/2015
32 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2016
33 Quá trình thiết bị truyền khối 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2015 14/09/2015
34 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2016
35 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2016
36 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2016
37 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo