1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
02/12/2014
|
|
|
2
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
13/02/2015
|
|
|
3
|
Hóa lý 2
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
15/02/2015
|
|
|
4
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
04/03/2015
|
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
2
|
1
|
3.5
|
2.8
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
21/02/2015
|
23/03/2015
|
|
6
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
04/03/2015
|
|
|
7
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
04/03/2015
|
|
|
8
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
10/02/2015
|
18/03/2015
|
|
9
|
Kỹ thuật xúc tác
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/02/2015
|
|
|
10
|
Hóa học xanh
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
08/02/2015
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/04/2015
|
|
|
12
|
Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
13
|
Dụng cụ đo
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/06/2015
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
23/06/2015
|
|
|
15
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
28/08/2015
|
|
|
17
|
Kỹ thuật phản ứng
|
1
|
6.5
|
2.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
26/08/2015
|
12/09/2015
|
|
18
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
25/08/2015
|
|
|
19
|
Phương pháp tính
|
**
|
3
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
3.2 (F)
|
27/08/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Các phương pháp phân tích quang học hiện đại
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/11/2015
|
|
|
21
|
Thực hành phân tích môi trường
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
22
|
Kiểm nghiệm dược phẩm
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
08/11/2015
|
|
|
23
|
Pháp luật đại cương
|
2.5
|
6
|
2.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
02/09/2015
|
18/09/2015
|
|
24
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Công nghệ vật liệu compozit
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Hóa học các hợp chất thiên nhiên
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Phương pháp chiết và sắc ký
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|